TÓM TẮT
Phì đại lành tính tuyến tiền liệt (BPH) là một bệnh lý phổ biến gây ra các triệu chứng đường tiểu dưới (LUTS), ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của nam giới lớn tuổi. Các phương pháp điều trị kinh điển bao gồm điều trị nội khoa và can thiệp phẫu thuật như cắt đốt nội soi qua niệu đạo (TURP). Tuy nhiên, các phương pháp này còn tồn tại một số hạn chế và nguy cơ biến chứng. Nút động mạch tuyến tiền liệt (Prostatic Artery Embolization - PAE) là một phương pháp can thiệp xâm lấn tối thiểu, an toàn và hiệu quả, mang lại một lựa chọn điều trị hứa hẹn cho những bệnh nhân không phù hợp hoặc không mong muốn phẫu thuật.
1. GIỚI THIỆU
Phì đại lành tính tuyến tiền liệt (Benign Prostatic Hyperplasia - BPH) được định nghĩa là sự tăng sinh không ác tính của các tế bào mô đệm và biểu mô tại vùng chuyển tiếp của tuyến tiền liệt. Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra các triệu chứng đường tiểu dưới (Lower Urinary Tract Symptoms - LUTS) ở nam giới trung niên và cao tuổi. Tỷ lệ mắc bệnh tăng dần theo tuổi, theo các nghiên cứu ước tính tỷ lệ mắc có thể lên đến hơn 50% nam giới ở độ tuổi 60 và lên đến 90% ở độ tuổi 80.
Các triệu chứng của BPH được chia thành hai nhóm chính: triệu chứng tắc nghẽn (tia tiểu yếu, tiểu ngắt quãng, cảm giác tiểu không hết) và triệu chứng kích thích (tiểu nhiều lần, tiểu đêm, tiểu gấp). Những triệu chứng này không chỉ gây phiền toái mà còn làm suy giảm nghiêm trọng chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Các lựa chọn điều trị BPH truyền thống bao gồm theo dõi tích cực đối với các ca nhẹ, điều trị nội khoa bằng thuốc (chẹn alpha, ức chế 5-alpha reductase) và can thiệp ngoại khoa. Trong đó, phẫu thuật cắt đốt nội soi qua niệu đạo (TURP) được xem là "tiêu chuẩn vàng". Tuy nhiên, điều trị nội khoa đòi hỏi phải sử dụng thuốc lâu dài và có thể gây tác dụng phụ, trong khi phẫu thuật là một thủ thuật xâm lấn, yêu cầu gây mê hoặc gây tê tủy sống và tiềm ẩn các nguy cơ biến chứng như chảy máu, nhiễm trùng, và đặc biệt là các biến chứng liên quan đến chức năng tình dục như xuất tinh ngược và rối loạn cương dương.
Trong bối cảnh đó, kỹ thuật Nút động mạch tuyến tiền liệt (PAE) đã được phát triển và ứng dụng như một giải pháp can thiệp xâm lấn tối thiểu, mang lại hiệu quả cao và an toàn cho bệnh nhân.
2. KỸ THUẬT NÚT ĐỘNG MẠCH TUYẾN TIỀN LIỆT (PAE)
2.1. Nguyên lý và cơ chế tác động
PAE là một thủ thuật can thiệp nội mạch được thực hiện bởi các bác sĩ Chẩn đoán hình ảnh can thiệp. Các nhánh động mạch cấp máu cho tiền liệt tuyến sẽ được tiếp cận chọn lọc bằng các ống thông siêu nhỏ (microcatheter) sau đó sẽ được nút tắc bằng các vật liệu nút mạch (thường sử dụng là các hạt vi cầu hoặc keo sinh học). Sau khi nút mạch, tình trạng thiếu máu cục bộ gây ra sẽ dẫn đến hoại tử đông và teo nhỏ mô tuyến, làm giảm thể tích tổng thể của tuyến tiền liệt từ đó giảm sự chèn ép lên niệu đạo và cổ bàng quang, cải thiện đáng kể các triệu chứng đường tiểu dưới cho bệnh nhân.
2.2. Chỉ định và Chống chỉ định
Chỉ định:
Bệnh nhân BPH có triệu chứng LUTS từ trung bình đến nặng (điểm triệu chứng quốc tế về tuyến tiền liệt IPSS > 8).
Bệnh nhân thất bại, không dung nạp hoặc không muốn tiếp tục điều trị nội khoa.
Bệnh nhân có nguy cơ cao, chống chỉ định hoặc từ chối phẫu thuật.
Bệnh nhân có kích thước tuyến tiền liệt lớn (> 40g).
Bệnh nhân đang phải đặt sonde tiểu do bí tiểu cấp liên quan đến BPH.
Chống chỉ định:Nghi ngờ hoặc đã xác định ung thư tuyến tiền liệt.
Nhiễm trùng đường tiết niệu đang hoạt động.
Suy thận nặng (chống chỉ định tương đối do cần sử dụng thuốc cản quang).
Bệnh lý xơ vữa động mạch nặng làm cản trở việc tiếp cận bằng ống thông.
Rối loạn đông máu chưa được kiểm soát.
3. QUY TRÌNH KỸ THUẬT
Quy trình PAE đòi hỏi hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền (DSA) và đội ngũ y bác sĩ được đào tạo chuyên sâu.
Bước 1: Chuẩn bị bệnh nhân: Bệnh nhân được đánh giá toàn diện về lâm sàng (thang điểm IPSS, chất lượng cuộc sống QoL), xét nghiệm máu (PSA, chức năng thận, đông máu). Chẩn đoán hình ảnh, đặc biệt là cộng hưởng từ (MRI) vùng tiểu khung, đóng vai trò rất quan trọng để đo lường chính xác thể tích tuyến tiền liệt, đánh giá cấu trúc và loại trừ các bệnh lý ác tính, đồng thời cung cấp thông tin sơ bộ về giải phẫu mạch máu.
Bước 2: Chụp mạch chẩn đoán: Thủ thuật thường được thực hiện qua đường vào động mạch đùi hoặc động mạch quay dưới gây tê tại chỗ. Bác sĩ sẽ luồn một ống thông vào động mạch chậu trong hai bên và bơm thuốc cản quang để chụp lại bản đồ mạch máu (DSA), xác định chính xác vị trí và đường đi của động mạch tuyến tiền liệt.
Bước 3: Can thiệp nút mạch: Một vi ống thông (microcatheter) có đường kính rất nhỏ được luồn một cách chọn lọc vào sâu trong các nhánh của động mạch tuyến tiền liệt. Sau khi xác định đúng vị trí, các hạt vi cầu với kích thước phù hợp (thường từ 100-500 µm) được bơm từ từ để gây tắc mạch. Quá trình này được lặp lại cho cả hai bên tuyến tiền liệt.
Bước 4: Kiểm tra và kết thúc: Sau khi nút mạch, bác sĩ sẽ chụp kiểm tra lại để đảm bảo các động mạch mục tiêu đã tắc hoàn toàn và không có dòng chảy ngược hay nút nhầm vào các nhánh mạch cấp máu cho các cơ quan lân cận như bàng quang, trực tràng. Cuối cùng, ống thông được rút ra và vị trí chọc mạch được băng ép cẩn thận. Bệnh nhân thường có thể ra viện trong vòng 24 giờ.
4. HIỆU QUẢ LÂM SÀNG VÀ ƯU ĐIỂM
Nhiều nghiên cứu lớn trên thế giới đã chứng minh PAE là một phương pháp điều trị hiệu quả. Tỷ lệ thành công về mặt kỹ thuật đạt trên 95%. Về mặt lâm sàng, bệnh nhân có sự cải thiện rõ rệt:
So với phẫu thuật TURP, PAE sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội:
Xâm lấn tối thiểu: Không có vết mổ, chỉ có một vết chọc kim nhỏ ở bẹn hoặc cổ tay.
An toàn cao: Chỉ cần gây tê tại chỗ, tránh được các nguy cơ của gây mê toàn thân.
Ít mất máu: Nguy cơ chảy máu gần như không có.
Phục hồi nhanh: Bệnh nhân có thể trở lại sinh hoạt bình thường sau vài ngày.
Bảo tồn chức năng tình dục: Đây là ưu điểm lớn nhất của PAE. Tỷ lệ gây xuất tinh ngược (<2%) và rối loạn cương dương là rất hiếm, thấp hơn đáng kể so với tỷ lệ >70% của phẫu thuật TURP.
5. BIẾN CHỨNG VÀ HẠN CHẾ
Biến chứng thường gặp nhất sau PAE là hội chứng sau nút mạch, bao gồm các triệu chứng như đau tức nhẹ vùng hạ vị, sốt nhẹ, buồn nôn, tiểu khó thoáng qua. Tình trạng này là phản ứng tự nhiên của cơ thể, thường tự khỏi sau 3-5 ngày và được kiểm soát tốt bằng các thuốc điều trị triệu chứng.
Các biến chứng nặng và hiếm gặp có thể bao gồm tụ máu tại vị trí chọc mạch, bí tiểu cấp tạm thời, hoặc nút mạch không đúng vị trí gây tổn thương các cơ quan lân cận. Tuy nhiên, với sự phát triển của kỹ thuật và kinh nghiệm của các bác sĩ can thiệp, tỷ lệ này là rất thấp.
Hạn chế chính của PAE là yêu cầu cao về trang thiết bị hiện đại và đội ngũ bác sĩ được đào tạo bài bản, có kinh nghiệm về can thiệp nội mạch.
6. Ca lâm sàng
Bệnh nhân nam 68 tuổi, vào viện vì tiểu rắt, tiểu khó. Bệnh nhân được chụp cộng hưởng từ và làm các xét nghiệm chẩn đoán xác định do BPH, với kích thước tiền liệt tuyến tương đương khoảng 80gram. Bệnh nhân được tiến hành nút động mạch tiền liệt tuyến bằng keo sinh học. Sau khi nút mạch bệnh nhân có thể đi tiểu được gần như bình thường, kích thước tiền liệt tuyến sau 2 tháng còn khoảng 41gram.

Hình 1: Tiền liệt tuyến trước nút mạch của bệnh nhân.

Hình 2: Hình ảnh nút động mạch tiền liệt tuyến hai bên bằng keo sinh học.

Hình 3: Tiền liệt tuyến chụp lại sau nút 2 tháng.
Bệnh nhân nam 77 tuổi, vào viện vì tiểu khó, kích thước tiền liệt tuyến tương đương khoảng 151gram. Bệnh nhân được tiến hành nút động mạch tiền liệt tuyến bằng keo sinh học. Sau khi nút mạch các triệu chứng của bệnh nhân được cải thiện nhiều. Sau 1 tháng chụp kiểm tra kích thước tiền liệt tuyến giảm còn khoảng 83gram.

Hình 4: Tiền liệt tuyến của bệnh nhân trước nút mạch

Hình 5: Hình ảnh sau nút mạch tiền liệt tuyến bằng keo sinh học

Hình 6: Tiền liệt tuyến của bệnh nhân chụp lại sau nút mạch 1 tháng.
Tài liệu tham khảo
[1] Pisco, J. M., et al. (2016). Prostatic Artery Embolization for Benign Prostatic Hyperplasia: Short- and Intermediate-Term Results. Radiology, 281(3), 948-958.
[2] Carnevale, F. C., et al. (2013). Prostatic artery embolization as a primary treatment for benign prostatic hyperplasia: preliminary results in 85 patients. Journal of Vascular and Interventional Radiology, 24(10), 1517-1524.